TIN TỨC
Bảng giá máy bơm
Tin Tức
Máy thổi khí là thiết bị quan trọng trong nhiều ngành...
TIN TỨC
Máy bơm hóa chất là một thiết bị được thiết kế đặc biệt để bơm các loại hóa chất từ một vị trí đến vị trí khác một cách hiệu quả và an toàn. Chúng thường được làm từ vật liệu chống ăn mòn và chịu được tác động của các chất hóa học đặc biệt. Mục đích chính của máy bơm hóa chất là cung cấp hóa chất đến các quy trình sản xuất, xử lý nước, xử lý chất thải, và các ứng dụng công nghiệp khác mà yêu cầu việc vận chuyển chất lỏng hóa chất. Dưới đây là những câu hỏi thường gặp liên quan đến máy bơm hóa chất:
1. Các loại máy bơm hóa chất phổ biến là gì? Ưu nhược điểm của chúng là gì?
Có một số loại máy bơm hóa chất phổ biến như máy bơm ly tâm, máy bơm màng, máy bơm piston, máy bơm bánh răng và máy bơm vít.
- Máy bơm ly tâm thích hợp cho lưu lượng lớn, áp suất thấp, đơn giản và rẻ tiền. Tuy nhiên, chúng không thích hợp cho hóa chất đặc hoặc có lắng cặn.
- Máy bơm màng có ưu điểm chịu được hóa chất mạnh, không có tiếp xúc trực tiếp với phần bơm, dễ bảo trì. Nhược điểm là giá thành cao và lưu lượng thấp hơn.
- Máy bơm piston rất phù hợp cho lưu lượng chính xác, áp suất cao, khả năng tự hút cao. Tuy nhiên, chúng đắt tiền và đòi hỏi bảo trì thường xuyên.
- Máy bơm bánh răng chịu được hóa chất mạnh, có thể tạo áp suất cao, kết cấu đơn giản. Nhưng lưu lượng thấp, nguy cơ rò rỉ cao.
- Máy bơm vít là loại không làm tổn thương sản phẩm, bơm được hóa chất nhớt cao, nhưng giá thành cao và khó bảo trì.
2. Làm cách nào để lựa chọn đúng loại máy bơm phù hợp với hóa chất cụ thể?
Để chọn đúng loại máy bơm cho hóa chất cụ thể, cần xem xét các yếu tố sau:
- Tính chất của hóa chất như độ ăn mòn, độ nhớt, điểm đông đặc, điểm sôi, khả năng phản ứng, độ dẫn điện,...
- Yêu cầu về lưu lượng và cột áp cần thiết để vận chuyển hóa chất.
- Điều kiện môi trường như nhiệt độ, áp suất hoạt động của hệ thống.
- Các tiêu chuẩn an toàn và tuân thủ quy định về sử dụng hóa chất đó.
- Vật liệu chế tạo cần phải chịu được môi trường hóa chất và đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật.
- Dựa trên những yếu tố này, chúng ta có thể lựa chọn loại máy bơm phù hợp nhất.
3. Vật liệu nào được khuyến nghị để chế tạo máy bơm hóa chất đảm bảo tính chịu ăn mòn?
Một số vật liệu chính được sử dụng để chế tạo máy bơm hóa chất chịu ăn mòn tốt bao gồm:
- Thép không gỉ: Phổ biến là các loại 316, 316L với hàm lượng Cr, Ni và Mo cao giúp chống ăn mòn tốt trong môi trường axit, kiềm.
- Nhôm và hợp kim nhôm: Chịu được hầu hết các dung môi hữu cơ và kiềm nhẹ.
- Gốm kỹ thuật: Vật liệu gốm như gốm nhôm oxit, carbide silicon có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời.
- Polypropylene (PP) và PVDF: Loại nhựa kỹ thuật chịu được hầu hết axit vô cơ, kiềm và dung môi hữu cơ.
- Cao su lưu huỳnh/Viton: Cao su đặc biệt có khả năng chống ăn mòn cao với hầu hết các dung môi và hóa chất.
- Lựa chọn vật liệu phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo tuổi thọ và an toàn cho máy bơm hóa chất.
4. Yêu cầu về cột áp và lưu lượng của hóa chất ảnh hưởng như thế nào đến việc lựa chọn máy bơm?
Cột áp và lưu lượng yêu cầu của hóa chất là hai yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến việc lựa chọn loại máy bơm phù hợp:
- Cột áp (hay đầu áp) cần thiết phụ thuộc vào khoảng cách và hệ số ma sát đường ống, độ cao mà máy bơm phải đẩy hóa chất, áp suất của hệ thống, tải đầu ra,...
- Máy bơm ly tâm thích hợp cho cột áp thấp, máy bơm trục vít hay piston cho áp suất cao.
- Lưu lượng là thông số quan trọng nhất trong việc lựa chọn kích thước máy bơm. Lưu lượng lớn sẽ đòi hỏi máy bơm có cỡ lớn hơn và công suất cao hơn.
- Ngoài ra, đặc tính của hóa chất như độ nhớt, điểm đông đặc cũng ảnh hưởng đến cột áp và lưu lượng cần có. Dựa trên những thông số này, chúng ta có thể xác định được loại máy bơm thích hợp.
5. Làm thế nào để tính toán công suất máy bơm phù hợp với ứng dụng của bạn?
Để tính toán công suất máy bơm phù hợp, chúng ta cần xác định các yếu tố sau:
- Lưu lượng (Q) đơn vị m3/giờ - khối lượng chất lỏng cần bơm trong 1 đơn vị thời gian.
- Cột áp (H) đơn vị m - cột áp mà máy bơm phải đẩy lên để vận chuyển chất lỏng.
- Khối lượng riêng (ρ) của chất lỏng đơn vị kg/m3.
- Hiệu suất của máy bơm (η) - thường trong khoảng 60-80%.
- Công thức tính công suất bơm P (kW):
P = (Q .ρ.g.H) / (1000.η)
Trong đó, g là gia tốc trọng trường (9,81 m/s2).
- Sau khi tính toán, ta có thể chọn máy bơm có công suất phù hợp với kết quả, thường cao hơn 10-15% so với công suất tính toán để đề phòng.
Ngoài ra cũng cần xem xét các yếu tố khác như đường kính ống và chiều dài đường ống khi lựa chọn công suất máy bơm cuối cùng.
6. Điều kiện môi trường như nhiệt độ, áp suất ảnh hưởng ra sao đến hiệu suất của máy bơm?
Nhiệt độ và áp suất môi trường là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất của máy bơm hóa chất:
- Nhiệt độ cao làm tăng độ nhớt của hóa chất, làm giảm lưu lượng và gây nhiều ma sát hơn cho máy bơm. Điều này có thể dẫn đến quá tải, mòn nhanh các bộ phận chuyển động. Ngược lại, nhiệt độ quá thấp cũng không tốt vì làm tăng độ nhớt, khó khởi động.
- Áp suất môi trường cao cũng làm tăng năng lượng cần thiết để bơm hóa chất, đòi hỏi công suất lớn hơn và gây ra tải nặng cho máy bơm.
- Chênh lệch đột ngột về nhiệt độ và áp suất cũng gây hậu quả xấu, có thể dẫn tới hiện tượng giãn nở nhiệt, biến dạng hoặc nứt vỡ các chi tiết.
- Do đó, khi thiết kế và vận hành máy bơm cần đặc biệt cân nhắc điều kiện nhiệt độ và áp suất để lựa chọn vật liệu, công suất phù hợp nhằm đạt hiệu suất tối ưu.
7. Kỹ thuật bảo dưỡng và bảo trì máy bơm hóa chất thường xuyên là gì?
Một số kỹ thuật bảo dưỡng và bảo trì thường xuyên đối với máy bơm hóa chất bao gồm:
- Kiểm tra và thay thế định kỳ các chi tiết đệm, gioăng làm kín để tránh rò rỉ.
- Kiểm tra độ rơ và độ chính xác hoạt động của van một chiều, van điều khiển. Vệ sinh hoặc thay thế van khi cần.
- Làm sạch và thấm dầu bôi trơn định kỳ cho các bộ phận chuyển động như trục khuỷu, bánh răng,...
- Kiểm tra độ mài mòn của cánh quạt, bánh răng hoặc xilanh piston và thay thế khi cần.
- Đảm bảo các đầu nối, ống dẫn không bị xì, rò rỉ và làm kín chúng lại.
- Kiểm tra và hiệu chỉnh các cảm biến theo dõi áp suất, lưu lượng, nhiệt độ.
- Bảo dưỡng mô tơ điện, thay dầu hộp số định kỳ theo khuyến nghị của nhà sản xuất.
- Kiểm tra và vệ sinh các bộ lọc hút đầu vào, đầu ra của máy bơm.
Các kỹ thuật bảo trì này cần được thực hiện đều đặn để đảm bảo máy bơm hoạt động ổn định, an toàn và kéo dài tuổi thọ.
8. Những biểu hiện nào cho thấy máy bơm hóa chất đang gặp sự cố?
Một số dấu hiệu cảnh báo máy bơm hóa chất đang gặp sự cố bao gồm:
- Lưu lượng bơm của máy giảm đột ngột hoặc không ổn định
- Áp suất đầu ra tăng hoặc giảm bất thường
- Tiếng ồn hoặc rung động lớn bất thường từ máy bơm
- Dòng điện tiêu thụ tăng cao bất thường, quá tải
- Nhiệt độ hoạt động của máy bơm tăng cao bất thường
- Rò rỉ dầu bôi trơn hoặc chất lỏng bơm tại các mối nối
- Hiện tượng xoáy khí (cavitation) xảy ra
- Các chi tiết quay bị mài mòn, sứt mẻ hoặc kẹt cứng
- Động cơ điện khởi động khó khăn hoặc không khởi động được
- Khi phát hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, cần kiểm tra ngay lập tức để tránh trục trặc lớn hoặc nguy hiểm có thể xảy ra.
9. Làm cách nào để ngăn ngừa ăn mòn và đóng cặn trong máy bơm hóa chất?
Để ngăn ngừa hiện tượng ăn mòn và đóng cặn trong máy bơm hóa chất, chúng ta cần thực hiện các biện pháp sau:
- Lựa chọn đúng vật liệu chế tạo máy bơm phù hợp với tính chất của hóa chất để chống ăn mòn.
- Vệ sinh, tẩy rửa định kỳ bằng hóa chất phù hợp để loại bỏ cặn bám.
- Lắp đặt thiết bị làm mềm nước hoặc lọc nước trước khi cấp cho máy bơm.
- Bổ sung các chất ức chế đóng cặn hoặc chống ăn mòn vào dòng chảy chất lỏng.
- Đảm bảo nhiệt độ và áp suất hoạt động máy bơm trong ngưỡng cho phép, không quá cao.
- Áp dụng các phương pháp xử lý hóa học khác như ion hóa, phủ lớp chống ăn mòn,...
- Với các hóa chất rất nguy hiểm, nên dùng máy bơm có cách ly hoàn toàn chất lỏng và bộ phận máy.
- Tuân thủ nghiêm ngặt lịch bảo dưỡng máy bơm để phát hiện và xử lý ăn mòn, đóng cặn sớm.
- Việc chủ động ngăn ngừa sẽ giúp kéo dài tuổi thọ, duy trì hiệu suất tốt cho máy bơm.
10. An toàn là mối quan tâm hàng đầu khi làm việc với máy bơm hóa chất. Các biện pháp phòng ngừa chính là gì?
An toàn luôn là vấn đề then chốt để đảm bảo sức khỏe và tính mạng cho người vận hành máy bơm hóa chất:
- Trang bị đầy đủ trang phục bảo hộ lao động như quần áo chống hóa chất, găng tay, kính bảo hộ, mặt nạ phòng độc.
- Lắp đặt hệ thống thông gió, hút mùi và làm mát phù hợp tại khu vực hoạt động của máy bơm.
- Thiết lập quy trình an toàn và đào tạo cho nhân viên cách ứng phó với sự cố rò rỉ, đổ tràn hóa chất.
- Đặt các thùng/khay đựng, biển báo cảnh báo tại khu vực nguy hiểm. Chuẩn bị sẵn dụng cụ hứng chất tràn.
- Kiểm tra thường xuyên và sửa chữa kịp thời các rò rỉ, hỏng hóc để tránh nguy cơ phát tán hóa chất.
- Lắp đặt hệ thống dò rò rỉ, báo động, chữa cháy và các hệ thống an toàn cần thiết khác.
- Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về xử lý, bảo quản và vận chuyển hóa chất.
11. Tại sao việc chọn gioăng làm kín phù hợp lại quan trọng đối với máy bơm hóa chất?
Việc chọn đúng loại gioăng làm kín phù hợp là rất quan trọng với máy bơm hóa chất vì một số lý do:
- Gioăng làm kín ngăn ngừa rò rỉ hóa chất ra môi trường, đảm bảo an toàn cho người vận hành và môi trường xung quanh.
- Chất làm gioăng cần chịu được tính ăn mòn của hóa chất để kéo dài tuổi thọ và hiệu quả làm kín.
- Gioăng phải chịu được điều kiện nhiệt độ, áp suất vận hành của máy bơm mà không bị biến dạng hay mất tính năng.
- Lựa chọn đúng gioăng làm kín giúp tránh rò rỉ, tiết kiệm chi phí sửa chữa và ngừng hoạt động không đáng có.
- Việc thay gioăng là một trong những công việc bảo trì thường xuyên nhất đối với máy bơm.
- Các loại gioăng thường dùng cho máy bơm hóa chất là gioăng cao su, gioăng PTFE, gioăng graphit, gioăng gốm,... thích hợp với từng loại hóa chất bơm cụ thể.
12. Những cách phát hiện và khắc phục hiện tượng rò rỉ trong máy bơm hóa chất?
Rò rỉ là vấn đề thường gặp với máy bơm hóa chất, dễ gây nguy hiểm nếu không xử lý kịp thời. Có thể phát hiện rò rỉ bằng các cách sau:
- Kiểm tra thường xuyên xem có vết rỉ hoặc vệt chất lỏng tích tụ quanh máy bơm hay đường ống không.
- Lắp đặt hệ thống báo động rò rỉ bằng cách đo thay đổi áp suất/lưu lượng.
- Kiểm tra mức dầu bôi trơn của máy bơm, nếu giảm đột ngột là dấu hiệu rò rỉ.
- Ghi chép và phân tích lượng hóa chất tiêu thụ, nếu cao bất thường là nghi ngờ rò rỉ.
Khi phát hiện rò rỉ, cần khắc phục ngay lập tức:
- Xác định vị trí và nguyên nhân rò rỉ như gioăng làm kín hỏng, đệm mòn, ống bị thủng,...
- Ngừng vận hành máy bơm, xả sạch hóa chất ra khỏi hệ thống.
- Thay thế hoặc sửa chữa chi tiết gây ra rò rỉ như gioăng, đệm, ống dẫn,...
- Kiểm tra kỹ trước khi khởi động lại đảm bảo không còn rò rỉ.
- Nếu rò rỉ nghiêm trọng, cần thay máy bơm mới.
- Rò rỉ không chỉ gây lãng phí mà còn rất nguy hiểm khi làm việc với hóa chất, cần phải được xử lý triệt để.
13. Tiêu chuẩn và quy định nào áp dụng cho thiết kế và sử dụng máy bơm hóa chất?
Có nhiều tiêu chuẩn và quy định khác nhau điều chỉnh việc thiết kế và sử dụng máy bơm hóa chất:
- ASME B73.1 và B73.3: Tiêu chuẩn về yêu cầu kỹ thuật cho máy bơm hóa chất và môi chất ăn mòn.
- API 610 và 675: Tiêu chuẩn thiết kế máy bơm ly tâm và máy bơm dương phân dùng trong ngành dầu khí.
- ISO 5199 và 2858: Tiêu chuẩn về vật liệu, quy trình thử nghiệm cho máy bơm dùng cho hóa chất.
- ATEX: Quy định về thiết kế thiết bị cho môi trường dễ cháy nổ trong EU.
- OSHA: Tiêu chuẩn an toàn lao động về máy bơm hóa chất tại Mỹ.
- EN 13463: Quy định về thiết bị điện với nguy cơ rò rỉ trong EU.
- Các quy định vệ sinh an toàn lao động và môi trường của từng quốc gia.
Ngoài ra, còn phụ thuộc quy định về sử dụng từng loại hóa chất nguy hiểm cụ thể như axit, dầu mỏ, khí độc.
Các quy chuẩn kiểm soát chất lượng vật liệu đầu vào cũng rất quan trọng đối với sản xuất máy bơm hóa chất.
14. Khi nào thì nên thay thế chi tiết hoặc thay máy bơm mới?
Một số trường hợp cần phải thay thế chi tiết hay máy bơm hóa chất mới:
- Khi những chi tiết trọng yếu như bánh răng, cánh quạt, trục khuỷu, xilanh bị mòn quá mức cho phép.
- Khi các gioăng, đệm làm kín bị mòn không thể ngăn được hiện tượng rò rỉ.
- Khi các chi tiết quay bị kẹt cứng, không vận hành được do quá trình ăn mòn hoặc đóng cặn.
- Quá trình bảo trì, sửa chữa không còn hiệu quả, máy bơm không thể hoạt động ổn định.
- Tuổi thọ đã quá giới hạn theo khuyến cáo của nhà sản xuất, không nên sử dụng tiếp.
- Yêu cầu công nghệ mới, hiệu suất cao hơn đòi hỏi phải thay máy bơm khác thích hợp hơn.
- Khi số lần và chi phí sửa chữa lớn hơn giá thay mới máy bơm.
Ngoài ra, cũng nên thường xuyên theo dõi quá trình mài mòn, hao mòn các chi tiết để có kế hoạch thay thế phù hợp, tránh sự cố đột xuất.
15. Cách xử lý khi máy bơm hóa chất bị ăn mòn hoặc kẹt chất cáu bẩn là gì?
Khi máy bơm hóa chất gặp tình trạng ăn mòn hoặc bị kẹt do đóng cặn, cần phải xử lý như sau:
- Đối với ăn mòn:
- Thường xuyên kiểm tra, phát hiện sớm các dấu hiệu ăn mòn.
- Xác định loại hóa chất gây ăn mòn để chọn vật liệu thay thế phù hợp.
- Thay thế ngay các chi tiết bị ăn mòn quá mức, không để làm ảnh hưởng toàn bộ máy.
- Với ăn mòn nặng, nên cân nhắc thay máy bơm mới bằng vật liệu kháng ăn mòn tốt hơn.
- Sử dụng chất ức chế ăn mòn hoặc phương pháp xử lý hóa học khác.
Đối với kẹt cáu bẩn:
- Tẩy rửa định kỳ bằng hóa chất phù hợp, đun nóng để tẩy sạch cặn bẩn.
- Nên lắp đặt bộ lọc, thiết bị làm sạch để giảm lượng cặn hình thành.
- Kiểm tra và xử lý nguồn nước cấp nếu cặn do khoáng muối, đục.
- Với tình trạng kẹt nặng, có thể cần tháo rời hoàn toàn để vệ sinh máy bơm.
- Điều chỉnh điều kiện vận hành như nhiệt độ, áp suất để ngăn ngừa đóng cặn.
16. Những vấn đề thường gặp nhất với máy bơm hóa chất là gì và cách khắc phục?
Một số vấn đề phổ biến nhất với máy bơm hóa chất bao gồm:
- Rò rỉ chất lỏng: Thường do gioăng làm kín bị mòn hoặc hỏng. Cần thay thế gioăng kịp thời.
- Mài mòn chi tiết: Bánh răng, cánh quạt bị mòn do ăn mòn hóa chất. Thay thế chi tiết mới bằng vật liệu kháng ăn mòn tốt hơn.
- Kẹt cứng/đóng cặn: Cặn bám ở xilanh, van một chiều gây kẹt. Cần vệ sinh, tẩy rửa định kỳ.
- Quá tải mô tơ: Khi áp lực tăng cao do đường ống bị tắc hoặc van đóng. Kiểm tra và khắc phục nguyên nhân.
- Hiện tượng xoáy khí: Máy bơm gây tiếng ồn, rung. Điều chỉnh điều kiện hút/xả và van tách li khí.
- Rò rỉ dầu bơi trơn: Gioăng hộp trục bị mòn, cần thay thế.
- Tiếng ồn bất thường: Kiểm tra, căn chỉnh lại các chi tiết chuyển động.
- Cách giải quyết là phát hiện nguyên nhân gốc rễ và sửa chữa, thay thế kịp thời các chi tiết hỏng hóc.
17. Điện áp và công suất yêu cầu để máy bơm hóa chất hoạt động là bao nhiêu?
Điện áp và công suất cần thiết cho máy bơm hóa chất phụ thuộc vào kích cỡ và loại máy bơm cụ thể. Tuy nhiên, có thể đưa ra một số mức phổ biến như sau:
Điện áp tiêu chuẩn:
220V - 240V đối với máy bơm công suất nhỏ (dưới 3kW)
380V - 480V đối với máy bơm công suất từ 3 - 30kW
3300V - 6600V đối với máy bơm công suất lớn trên 30kW
Công suất điện cho máy bơm ly tâm thường nằm trong khoảng từ 0,37kW đến khoảng 300kW.
Máy bơm piston hay màng thường có công suất nhỏ hơn, dao động từ 0,25kW đến khoảng 22kW.
Máy bơm bánh răng và trục vít công suất trung bình, thường từ 1,5kW đến khoảng 75kW.
Tùy thuộc vào điều kiện vận hành cụ thể như cột áp, lưu lượng, hóa chất cần bơm sẽ xác định chính xác công suất yêu cầu cho từng loại máy bơm. Nhà sản xuất thường cung cấp giá trị công suất khuyến nghị trên thông số kỹ thuật.
18. Tuổi thọ trung bình của máy bơm hóa chất là bao lâu và cách kéo dài tuổi thọ?
Tuổi thọ trung bình của máy bơm hóa chất phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại máy bơm, vật liệu chế tạo, điều kiện vận hành, chất lượng bảo trì... Tuy nhiên, một số giá trị phổ biến như sau:
Máy bơm ly tâm: từ 8 - 15 năm
Máy bơm màng: từ 5 - 12 năm
Máy bơm piston: từ 5 - 10 năm
Máy bơm bánh răng: từ 8 - 15 năm
Máy bơm trục vít: từ 6 - 12 năm
19. Để kéo dài tuổi thọ máy bơm, cần thực hiện các biện pháp:
Tuân thủ quy trình bảo trì, bảo dưỡng định kỳ của nhà sản xuất.
Chọn đúng vật liệu máy bơm phù hợp với loại hóa chất sử dụng.
Kiểm soát chặt chẽ chất lượng nước cấp, dầu bôi trơn.
Vận hành máy bơm trong dải điều kiện nhiệt độ và áp suất cho phép.
Bảo quản và lưu trữ máy bơm đúng cách khi không sử dụng.
Thay thế các chi tiết mòn trước khi quá hạn sử dụng.
Nâng cấp máy bơm khi yêu cầu công nghệ mới cao hơn.
Với bảo trì tốt, có những máy bơm hóa chất vẫn hoạt động tốt sau hơn 20 năm sử dụng.
20. Khi nào cần phải tháo lắp và bảo trì toàn bộ máy bơm hóa chất?
Có một số trường hợp cần phải tháo rời và bảo trì toàn bộ máy bơm hóa chất:
- Theo lịch bảo dưỡng định kỳ lớn, thường từ 3-5 năm một lần tùy loại máy bơm để kiểm tra tổng thể.
- Khi máy bơm bị kẹt cứng, không thể vận hành do tình trạng ăn mòn, đóng cặn nghiêm trọng bên trong.
- Các chi tiết quan trọng cần thay thế như bánh răng, trục khuỷu, xilanh piston bị mòn quá mức cho phép.
- Sau khi máy bơm xảy ra sự cố lớn hoặc sửa chữa nhiều lần nhưng vẫn không khắc phục được vấn đề.
- Khi muốn nâng cấp máy bơm về hiệu suất, áp dụng công nghệ mới cần tháo lắp lại toàn bộ.
- Nếu nhà sản xuất khuyến cáo kiểm tra định kỳ và bảo dưỡng toàn diện máy bơm.
Quá trình tháo lắp cần tuân thủ quy trình của nhà sản xuất, đặc biệt cẩn thận với các chi tiết tinh xảo dễ hỏng.
21. Các chỉ số hiệu suất chính cần theo dõi để đảm bảo máy bơm hoạt động hiệu quả?
Để giám sát hiệu suất hoạt động của máy bơm hóa chất, cần theo dõi các chỉ số chính sau:
- Lưu lượng thực tế (m3/giờ): So sánh với lưu lượng định mức để đánh giá khả năng bơm.
- Cột áp thực tế (m, bar): Kiểm tra xem máy bơm đạt được áp suất yêu cầu hay không.
- Công suất động cơ tiêu thụ (kW): Đảm bảo không quá tải nhưng lại không chạy quá nhẹ.
- Hiệu suất toàn phần (%): Tỷ lệ năng lượng hữu ích ra trên đầu vào, cần đạt ở mức tốt.
- Lưu lượng hóa chất tuần hoàn (%): Kiểm soát tỷ lệ chất lỏng bơm tuần hoàn, không rò rỉ mất mát.
- Độ ăn mòn các chi tiết: Dấu hiệu cho biết sự phù hợp của vật liệu với hóa chất.
- Dao động nhiệt độ: Nhiệt độ tăng bất thường là do mô tơ yếu hoặc tải quá lớn.
- Tần suất dừng vận hành: Máy bơm ổn định nếu số lần ngừng hoạt động ít xảy ra.
Xem thêm >>> máy sục khí | máy bơm chìm
Nhà phân phối máy bơm nước chính hãng giá rẻ, cung cấp máy bơm cho các đại lý trong toàn quốc
Địa chỉ: 21/20/77-79 Lê Công Phép, P.An Lạc. Q.Bình Tân, TP HCM
Điện thoại: 0938 999 450 - (028) 6266 0373
Email: bomhangphu@gmail.com
Tin Tức
Máy thổi khí là thiết bị quan trọng trong nhiều ngành...